Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD5526G0-IZS (8~32mm)
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
Độ phân giải 1920 × 1080 @ 50fps.
Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264, H.264+.
– Ống kính: 8~32mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON).
– Chức năng chống ngược sáng 140dB WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Hỗ trợ 5 luồng dữ liệu.
– Khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 256 GB.
– Hỗ trợ tính năng chống phản xạ hồng ngoại vào mặt kính.
– Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện di dời vật thể, cảnh báo thay đổi hình ảnh, cảnh báo mất nét, nhận diện chụp hình khuôn mặt, đếm người, đếm vật thể…
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD5526G0-IZS |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1s to 1/100,000s |
Slow Shutter | Yes |
Lens | 8~32mm |
Lens Mount | Integrated |
Adjustment Range | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Day &Night | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range | 140dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Focus | Auto, semi-auto, manual |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps ~ 16Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Image Enhancement | BLC, HLC, Defog, EIS |
Image Settings | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto/Schedule/Day/Night/Triggered by Alarm In |
Network | |
Network Storage | Support microSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | One-key reset, anti-flicker, five streams and up to 5 custom streams, heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Intelligent | |
Behavior analysis | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet port |
Audio | 1-ch 3.5 mm input (line in), 1-ch 3.5mm output, mono |
Alarm | 1-ch input, 1-ch output (up to 24 VDC 1A or 110 VAC 500 mA) |
On-board storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 20%, two-core terminal block PoE (802.3at, class 3): 42.5 V to 57 V |
Power Consumption | 12 VDC ± 20%: 0.7 A, max. 8.5 W, PoE (802.3at, class 3): 42.5 V to 57 V, 0.1 A to 0.2 A |
Impact Protection | IK10 |
Weather Proof | IP67 |
IR Range | 100m |
Dimensions | Φ162 × 140.3 mm |
Weight | 1450g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.